XE TẢI DONGFENG B180 8 TẤN THÙNG DÀI 9.5 MÉT
Xe tải Dongfeng B180 8 tấn thùng dài 9.5 mét là dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc cabin sát xi từ tập đoàn DONGFENG (Hồ Bắc, Trung Quốc) về Việt Nam qua đường bộ. Sau đó, xe được đóng thùng tại xưởng thùng Ô Tô Miền Nam với các phiên bản thùng bạt, thùng kín, thùng container.
Xe Dongfeng 8 Tấn thùng dài 9m5 là xe tải 2 chân có chiều dài thùng thuộc top dài nhất trong các dòng xe tải cùng tải trọng đang lưu hành hiện nay trên thị trường.
NGOẠI THẤT XE TẢI DONGFENG B180 THÙNG DÀI 9,5 MÉT
Ngoại thất cabin xe tải Dongfeng B180 8 tấn được thiết kế với mặt ga lăng màu đen, đan xen là các rãnh thông gió vào bên trong khoang động cơ. Chính giữa mặt ga lăng là logo vòng tròn hai con cá heo tượng trưng của nhà sản xuất tạo nên điểm nhấn đặc trưng của chiếc xe mà nhìn từ xa chúng ta có thể dễ dàng nhận biết.
NỘI THẤT XE TẢI DONGFENG B180 THÙNG DÀI 9,5 MÉT
Xe Dongfeng B180 8 tấn thùng 9.5 mét trang nội thất tiện nghi với máy lạnh cabin, kính chỉnh điện, chìa khóa điện lốc kê từ xa. Ngoài ra, xe còn được trang bị ghế hơi, rèm cửa có sẵn cùng một giường nằm rộng thích hợp cho người lái nghỉ ngơi ngay trên xe rất tiện lợi. Trên táp lô xe Dongfeng B180 còn được trang bị công tắc điều chỉnh tắt – bật nguồn điện kết nối với ắc quy xe tiện lợi, không cần xuống xe để thực hiện.
ĐỘNG CƠ XE TẢI DONGFENG B180 8 TẤN THÙNG DÀI 9M5
Xe tải Dongfeng B180 8 Tấn thùng dài 9m5 được trang bị động cơ Cummins, 4 kỳ 6 xy lanh công suất lớn 180HP (Euro 5) kết hợp với hộp số Fast Gear 2 tầng nhanh chậm. Mức tiêu hao nhiên liệu xe tải Dongfeng B180 thùng 9.5m được công bố trong điều kiện vận hành đủ tải từ 15-17 lít/ 100Km.
KHUNG GẦM XE TẢI DONGFENG B180 THÙNG DÀI 9M5
Xe tải Dongfeng 8 tấn thùng 9m5 sở hữu hệ thống kết cấu khung gầm chịu lực chất lượng cao, sát xi dày và chắc đảm bảo xe hoạt động ổn định trong mọi loại điều kiện đường sá xấu, chở quá tải.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI DONGFENG B180 THÙNG 9.5 MÉT
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 5.900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 128 kW/2.300 vòng/phút |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Hộp số | Loại hộp số FastGear 2 tầng nhanh – chậm, 8 số tiến, 2 số lùi. |
TẢI TRỌNG | |
Tải trọng cho phép TGGT | 8.150 kg |
Tổng tải trọng | 15.750 kg |
HỆ THỐNG LỐP | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau | 10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH | |
Trước/sau, phanh tay | Tang trống /Khí nén |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.