Xe đầu kéo dongfeng 420hp nhập khẩu 2019-2020 động cơ cummins 420hp, Xe đầu kéo dongfeng được nhập khẩu về việt nam bởi tập đoàn Hoàng Huy, phân phối ủy quyền bởi Công ty XNK Ô Tô Long Biên. Hiện tại đang có mặt tại Ô Tô Miền Nam.
đầu kéo dongfeng hoàng huy 420hp đời 2019-2020
Sản phẩm được biết đến là loại đầu kéo có động cơ đạt tiêu chuẩn, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, thương hiệu xe đầu kéo Dongfeng Hoàng Huy được sử dụng rộng dãi và đại trà trên thị trường Việt Nam bởi những ưu điểm nổi bật như tiết kiệm nhiên liệu, giá thành rẻ nhanh thu hồi vốn, công năng sử dụng cao, phù hợp với mọi cung đường xấu, ghồ ghề trên địa hình hiểm trở nhất.
đầu kéo dongfeng hoàng huy 420hp đời 2019-2020
Xe đầu kéo dongfeng 2019-2020 có nội, ngoại thất bắt mắt động cơ to khỏe với cồng suất 420hp, 4 kì 6 xi lanh tăng áp thằng hàng. Hộp số 12 số tiến 2 số lùi, xe đạt tiêu chuẩn khí tải EURO 5 tiết kiệm nhiên liệu. Đầu kéo dongfeng mới 2019-2020 sản xuất tại Trung Quốc được nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam.
đầu kéo dongfeng hoàng huy 420hp đời 2019-2020
Ca bin cải tiến kiểu dáng hiện đại , màu sắc đặc trưng bền đẹp theo thời gian. Cabin có 2 chỗ ngồi, 1 gường ghế hơi điều chỉnh 4 hướng tạo cảm giác êm ái thoải mái cho lái xe. Xe được trang bị màng hình LCD tích hợp radio AM/FM/MP3/thẻ nhớ SD. Các trang bị kèm theo như là khóa cửa điện, kính điện, diều hòa 2 chiều. Gương chiếu hậu được nâng cấp cho tầm nhìn rộng hơn.
đầu kéo dongfeng hoàng huy 420hp đời 2019-2020
đầu kéo dongfeng hoàng huy 420hp đời 2019-2020
Thông số kĩ thuật Xe đầu kéo Dongfeng Hoàng Huy
Kích thước xe | |
Kích thước bao ngoài (mm) | 6960 x 2500 x 3770 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.300 + 1.350 mm |
Trọng lượng xe | |
Tổng tải trọng (Kg) | 24.000 kg |
Tự trọng (Kg) | 8.800 kg |
Tải trọng kéo (Kg) | 39.000 kg |
Động cơ | |
Model | DCI420-51 (Renault – Pháp) – Euro 5 |
Loại nhiên liệu | Diezel |
Công suất cực đại | 420PS tại 1800 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại | 2000N.m tại 1000-1400 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 123 × 156mm |
Dung tích xylanh (cc) | 11.120 cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | |
Model hộp số | 12JSD200TA |
Loại hộp số | 12 số tiến, 2 số lùi (2 tầng nhanh chậm) |
Cầu trước | Tải trọng 7 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định |
Cầu sau | Cầu láp, tỷ số truyền 4.10. Tải trọng 2*10 tấn |
Cỡ lốp | 12R22.5, lốp bố thép 11 quả |
Tốc độ cực đại (km/h) | 110 km/h |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 30,1% |
Thùng nhiên liệu (lít) | 550L |
Hệ thống treo cầu trước/sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh | Tang trống /Khí nén |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.